Có 2 kết quả:

单核细胞 dān hé xì bāo ㄉㄢ ㄏㄜˊ ㄒㄧˋ ㄅㄠ單核細胞 dān hé xì bāo ㄉㄢ ㄏㄜˊ ㄒㄧˋ ㄅㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) monocyte
(2) mononuclear cell

Từ điển Trung-Anh

(1) monocyte
(2) mononuclear cell